Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se coiffer


[se coiffer]
tự động từ
đội mũ, chít khăn
sửa tóc, chải tóc
Elle est en train de se coiffer
cô ấy đang chải tóc
se coiffer de quelqu'un
mê ai
se faire coiffer au poteau
(thể dục thể thao) bị vượt ngay sát đích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.