|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se coiffer
| [se coiffer] | | tự động từ | | | đội mũ, chít khăn | | | sửa tóc, chải tóc | | | Elle est en train de se coiffer | | cô ấy đang chải tóc | | | se coiffer de quelqu'un | | | mê ai | | | se faire coiffer au poteau | | | (thể dục thể thao) bị vượt ngay sát đích |
|
|
|
|